Thực đơn
Conciergerie Tên gọiTrong tiếng Pháp, concierge có nghĩa là người gác cổng, hoặc người phụ trách thắp nến (chandelle hay cierge) trong cung điện. Xuất phát từ đó, conciergerie ban đầu có nghĩa là nghề gác cửa hoặc chỗ ở của người gác cửa, nghĩa của từ này sau được mở rộng dùng để chỉ nhà tù hoặc nơi giam giữ phạm nhân.
Thực đơn
Conciergerie Tên gọiLiên quan
Concierto de Aranjuez Conciergerie Concierto Concorde CONCACAF CONCACAF Nations League 2019–20 CONCACAF Nations League 2022–23 CONCACAF Nations League A 2022–23 Conficker Continental (hãng đĩa)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Conciergerie http://www.culture.gouv.fr/public/mistral/memoire_... http://www.culture.gouv.fr/public/mistral/merimee_... http://conciergerie.monuments-nationaux.fr/fr/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Concie...